VN520


              

款密

Phiên âm : kuǎn mì.

Hán Việt : khoản mật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親密。《三國志.卷三八.蜀書.許靖傳》:「昔在會稽, 得所貽書, 辭旨款密, 久要不忘。」


Xem tất cả...