Phiên âm : kuǎn qǐ guǎ wén.
Hán Việt : khoản khải quả văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人識見短淺, 見聞寡陋。《莊子.達生》:「今休, 款啟寡聞之民也, 吾告以至人之德, 譬之若載鼷以車馬, 樂鴳以鐘鼓也。」也作「款學寡聞」。