Phiên âm : kuǎn zhì.
Hán Việt : khoản thức.
Thuần Việt : chữ khắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ khắc (những văn tự khắc trên chuông đồng, lư đồng)钟鼎等器物上所刻的文字书信书画上面的落款