VN520


              

款狀

Phiên âm : kuǎn zhuàng.

Hán Việt : khoản trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

記錄案情的文書。泛指一般文件、書信。《水滸傳》第二一回:「有那梁山泊晁蓋送與你的一百兩金子, 快把來與我, 我便饒你這一場天字第一號官司, 還你這招文袋裡的款狀。」也稱為「款單」。


Xem tất cả...