Phiên âm : kuǎn yǐn.
Hán Việt : khoản dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
犯人自吐實情。《北史.卷八六.循吏傳.蘇瓊傳》:「賊徒款引, 道俗歎伏。」