VN520


              

款襟

Phiên âm : kuǎn jīn.

Hán Việt : khoản khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傾訴衷懷。晉.陶淵明〈贈長沙公〉詩:「款襟或遼, 音問其先。」


Xem tất cả...