Phiên âm : kuǎn jīn.
Hán Việt : khoản khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傾訴衷懷。晉.陶淵明〈贈長沙公〉詩:「款襟或遼, 音問其先。」