VN520


              

款門

Phiên âm : kuǎn mén.

Hán Việt : khoản môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

叩門。唐.柳宗元〈鈷鉧潭記〉:「其上有居者, 以余之亟遊也, 一旦款門來告曰:『不勝官租私券之委積, 既芟山而更居, 願以潭上田, 貿財以緩禍。』」


Xem tất cả...