Phiên âm : kuǎn màn.
Hán Việt : khoản mạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慢慢的。元.關漢卿《玉鏡臺》第三折:「我今日媒人根前做小伏低, 教他款慢裡勸諫的俺夫妻和會。兀的是羅幃中用人之際。」