Phiên âm : qī ruǎn pà yìng.
Hán Việt : khi nhuyễn phạ ngạnh .
Thuần Việt : mềm nắn rắn buông; thượng đội hạ đạp.
Đồng nghĩa : 欺善怕惡, .
Trái nghĩa : 打抱不平, .
mềm nắn rắn buông; thượng đội hạ đạp. 欺負軟弱的, 害怕強硬的.