Phiên âm : qī shì luàn sú.
Hán Việt : khi thế loạn tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙世人, 惑亂風俗。宋.陳亮〈吏部侍郎章公德文行狀〉:「給事中王時升似樸實詐, 足以欺世亂俗。」也作「欺世惑俗」。