Phiên âm : qī dà yā xiǎo.
Hán Việt : khi đại áp tiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙強者, 壓迫弱者。元.馬致遠《漢宮秋.楔子》:「為人雕心雁爪, 做事欺大壓小, 全憑諂佞姦貪。」