Phiên âm : qī shì huò sú.
Hán Việt : khi thế hoặc tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺瞞世人, 惑亂風俗。如:「這種欺世惑俗的事, 是我們所不齒的。」也作「欺世亂俗」。