VN520


              

欺人自欺

Phiên âm : qī rén zì qī.

Hán Việt : khi nhân tự khi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不但欺騙他人, 也欺騙自己。例別欺人自欺了, 這件事再也沒有挽回的餘地!
不但欺騙他人, 也欺騙自己。《老殘遊記》第一一回:「挾了一肚子欺人自欺的心, 去做經注, 把那三教聖人的精義都注歪了!」也作「自欺欺人」。
義參「自欺欺人」。見「自欺欺人」條。


Xem tất cả...