VN520


              

欺師滅祖

Phiên âm : qī shī miè zǔ.

Hán Việt : khi sư diệt tổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

背叛師門, 使師門蒙羞。如:「為了奪取權勢, 他竟然做出欺師滅祖的事情。」


Xem tất cả...