VN520


              

欺行霸市

Phiên âm : qī háng bà shì.

Hán Việt : khi hành bá thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指商業市場上打壓同行、霸占市場的行為。


Xem tất cả...