VN520


              

欺天罔人

Phiên âm : qī tiān wǎng rén.

Hán Việt : khi thiên võng nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺瞞上天, 蒙騙世人。宋.朱熹〈與陳侍郎書〉:「而旬日之間, 又有造為國是之說以應之者, 其欺天罔人, 包藏險慝, 抑又甚焉!」明.李贄《焚書.卷二.答友人書》:「每見世人欺天罔人之徒, 便欲手刃直取其首, 豈特暴哉!」


Xem tất cả...