Phiên âm : qī méng.
Hán Việt : khi mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說假話哄騙人。如:「他一向慣於耍花招, 欺矇大眾, 這下終於露出馬腳, 醜態畢露。」也作「欺騙」。