Phiên âm : qī shēng.
Hán Việt : khi sanh.
Thuần Việt : ma cũ bắt nạt ma mới; ăn hiếp; hiếp đáp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ma cũ bắt nạt ma mới; ăn hiếp; hiếp đáp. 欺負或欺騙新來的生人.