VN520


              

欺生

Phiên âm : qī shēng.

Hán Việt : khi sanh.

Thuần Việt : ma cũ bắt nạt ma mới; ăn hiếp; hiếp đáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ma cũ bắt nạt ma mới; ăn hiếp; hiếp đáp. 欺負或欺騙新來的生人.


Xem tất cả...