Phiên âm : xīn xiàn.
Hán Việt : hân tiện.
Thuần Việt : yêu thích và ngưỡng mộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yêu thích và ngưỡng mộ. 喜愛而羨慕.