Phiên âm : xīn xīn zì dé.
Hán Việt : hân hân tự đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高興愉快、得意自在。《醒世恆言.卷三六.蔡瑞虹忍辱報仇》:「朱源在燈下細觀其貌, 比前更加美麗, 欣欣自得。」也作「忻忻得意」、「欣欣得意」。