VN520


              

欣企

Phiên âm : xīn qì.

Hán Việt : hân xí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欣慕企盼。唐.呂溫〈代李侍郎與徐州張尚書書〉:「拳拳寸誠, 夙夜欣企。」


Xem tất cả...