Phiên âm : qiàn zī.
Hán Việt : khiếm tư.
Thuần Việt : thiếu tiền cước; dán thiếu tem .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiếu tiền cước; dán thiếu tem (gửi quà qua bưu điện chưa đủ tem)指寄邮件时未付或未付足邮资这种欠资邮件,邮局要向收件人补收邮资,或退给寄件人补足邮资