Phiên âm : qiàn quē.
Hán Việt : khiếm khuyết .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 短缺, 缺少, .
Trái nghĩa : 齊備, 齊全, 完備, 十全, 完整, 完全, 寬裕, 具備, .
經驗還欠缺, 但是熱情很高.