Phiên âm : shí quán.
Hán Việt : thập toàn.
Thuần Việt : thập toàn; vẹn toàn; trọn vẹn; hoàn hảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 欠缺, .
thập toàn; vẹn toàn; trọn vẹn; hoàn hảo完满无缺