VN520


              

欠安

Phiên âm : qiàn ān.

Hán Việt : khiếm an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不佳, .

Trái nghĩa : 平安, 安好, .

身體不適。例聽說您身體欠安, 因此特地過府探望。
身體不適。明.無名氏《霞箋記》第一○齣:「下官前日獲一小恙, 身體欠安。」《紅樓夢》第四二回:「因賈母欠安, 眾人都過來請安。」


Xem tất cả...