Phiên âm : bù tuǒ.
Hán Việt : bất thỏa.
Thuần Việt : không thích hợp; không thích đáng; không ổn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không thích hợp; không thích đáng; không ổn不妥当这样处理,恐怕不妥zhèyáng chùlǐ,kǒngpà bùtuǒ