Phiên âm : pú dùn.
Hán Việt : phác độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指刀、劍等器具不銳利。如:「這把刀有點樸鈍, 需要磨一磨了。」2.樸實不敏。《三國志.卷三七.蜀書.龐統法正傳.龐統》:「少時樸鈍, 未有識者。」