VN520


              

樸鈍

Phiên âm : pú dùn.

Hán Việt : phác độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.指刀、劍等器具不銳利。如:「這把刀有點樸鈍, 需要磨一磨了。」2.樸實不敏。《三國志.卷三七.蜀書.龐統法正傳.龐統》:「少時樸鈍, 未有識者。」


Xem tất cả...