VN520


              

樸樕

Phiên âm : pú sù.

Hán Việt : phác 樕.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小木。《詩經.召南.野有死麕》:「林有樸樕, 野有死鹿。」2.比喻鄙陋、平庸。唐.杜牧〈賀平党項表〉:「臣僻左小郡, 樸樕散材。」


Xem tất cả...