Phiên âm : pú sù wú huá.
Hán Việt : phác tố vô hoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樸實不浮華。《元史.卷一六三.烏古孫澤傳》:「常曰:『士非儉無以養廉, 非廉無以養德。』身一布袍數年, 妻子樸素無華, 人皆言之, 澤不以為意也。」