VN520


              

樸重

Phiên âm : pú zhòng.

Hán Việt : phác trọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 正直, .

Trái nghĩa : , .

淳樸、樸厚。《淮南子.氾論》:「今世德益衰, 民俗益薄, 欲以樸重之法, 治既弊之民。」


Xem tất cả...