Phiên âm : pú zhòng.
Hán Việt : phác trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 正直, .
Trái nghĩa : , .
淳樸、樸厚。《淮南子.氾論》:「今世德益衰, 民俗益薄, 欲以樸重之法, 治既弊之民。」