VN520


              

樸訥誠篤

Phiên âm : pú nà chéng dǔ.

Hán Việt : phác nột thành đốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為人樸實敦厚, 不善言詞。《聊齋志異.卷六.蕙芳》:「馬生其名混, 其業褻, 蕙芳奚取哉?於此見仙人之貴樸訥誠篤也。」


Xem tất cả...