VN520


              

樸野

Phiên âm : pú yě.

Hán Việt : phác dã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

質樸而不懂禮節。《管子.小匡》:「是故農之子常為農, 樸野而不慝。」也作「樸鄙」。


Xem tất cả...