Phiên âm : pú yě.
Hán Việt : phác dã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
質樸而不懂禮節。《管子.小匡》:「是故農之子常為農, 樸野而不慝。」也作「樸鄙」。