VN520


              

樸訥

Phiên âm : pú nà.

Hán Việt : phác nột.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

樸實而木訥。《三國志.卷一二.魏書.崔琰傳》:「少樸訥, 好擊劍, 尚武事。」


Xem tất cả...