Phiên âm : pú nà.
Hán Việt : phác nột.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樸實而木訥。《三國志.卷一二.魏書.崔琰傳》:「少樸訥, 好擊劍, 尚武事。」