VN520


              

樸魯

Phiên âm : pú lǔ.

Hán Việt : phác lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

質樸魯鈍。漢.劉熙《釋名.釋州國》:「魯, 魯鈍也。國多山水, 民性樸魯也。」


Xem tất cả...