Phiên âm : pǔ zhì.
Hán Việt : phác chất.
Thuần Việt : thuần khiết; mộc mạc.
Đồng nghĩa : 樸素, .
Trái nghĩa : 麗都, .
thuần khiết; mộc mạc. 純真而沒經過修飾的.