VN520


              

樸實頭

Phiên âm : pú shí tóu.

Hán Việt : phác thật đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老實、踏實。《朱子語類.卷二四.論語.為政篇下》:「忠, 只是樸實頭白直做將去;質, 則漸有形質制度, 而未及於文采;文, 則就制度上事事加文采。」也作「朴實頭」。


Xem tất cả...