Phiên âm : pú shí tóu.
Hán Việt : phác thật đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老實、踏實。《朱子語類.卷二四.論語.為政篇下》:「忠, 只是樸實頭白直做將去;質, 則漸有形質制度, 而未及於文采;文, 則就制度上事事加文采。」也作「朴實頭」。