Phiên âm : héng tǎng shù wò.
Hán Việt : hoành thảng thụ ngọa.
Thuần Việt : nằm ngang nằm dọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nằm ngang nằm dọc许多人胡乱地躺着