Phiên âm : héng fú.
Hán Việt : hoành phúc.
Thuần Việt : hoành phi; biểu ngữ; băng biểu ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoành phi; biểu ngữ; băng biểu ngữ横的字画标语锦旗等yītiáo ( zhāng fú ) héngfú.một bức biểu ngữ.