Phiên âm : héng sān shù sì.
Hán Việt : hoành tam thụ tứ.
Thuần Việt : lộn xộn; lung tung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộn xộn; lung tung形容杂乱无章,极不整齐