VN520


              

横跨

Phiên âm : héng kuà.

Hán Việt : hoành khóa.

Thuần Việt : kéo dài qua, vắt ngang qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kéo dài qua, vắt ngang qua
在...上形成拱形:从一个界限展开伸展或延伸到另一界限
跨越(如距离,时间,空间)


Xem tất cả...