Phiên âm : héng kuà.
Hán Việt : hoành khóa.
Thuần Việt : kéo dài qua, vắt ngang qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kéo dài qua, vắt ngang qua在...上形成拱形:从一个界限展开伸展或延伸到另一界限跨越(如距离,时间,空间)