VN520


              

横流

Phiên âm : héng liú.

Hán Việt : hoành lưu.

Thuần Việt : giàn giụa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giàn giụa
形容泪水往四下流
lǎolèihénglíu
nước mắt giàn giụa
lan tràn; tràn lan
水往四处乱流;泛滥
洪水横流
hóngshǔihénglíu
nước lũ tràn lan


Xem tất cả...