Phiên âm : héng liú.
Hán Việt : hoành lưu.
Thuần Việt : giàn giụa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giàn giụa形容泪水往四下流lǎolèihénglíunước mắt giàn giụalan tràn; tràn lan水往四处乱流;泛滥洪水横流hóngshǔihénglíunước lũ tràn lan