Phiên âm : héng guàn.
Hán Việt : hoành quán.
Thuần Việt : ngang; ngang qua .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang; ngang qua (núi, sông, đường...)(山脉河流道路等)横着通过去lǒnghǎitiělù héngguàn zhōngguó zhōngbù.đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.