VN520


              

横贯

Phiên âm : héng guàn.

Hán Việt : hoành quán.

Thuần Việt : ngang; ngang qua .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngang; ngang qua (núi, sông, đường...)
(山脉河流道路等)横着通过去
lǒnghǎitiělù héngguàn zhōngguó zhōngbù.
đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.


Xem tất cả...