Phiên âm : héng xīn.
Hán Việt : hoành tâm.
Thuần Việt : liều; quyết ý; quyết tâm; quyết chí; đành phải; bu.
liều; quyết ý; quyết tâm; quyết chí; đành phải; buộc lòng; bất chấp
下决心不顾一切
zhè yīcì tā kěshì héng le xīn le.
lần này anh ấy đã quyết ý rồi.