VN520


              

横坐标

Phiên âm : héng zuò biāo.

Hán Việt : hoành tọa tiêu.

Thuần Việt : tọa độ ngang; tọa độ hoành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tọa độ ngang; tọa độ hoành
平面笛卡儿坐标系中一个点的水平坐标,其数值由平行于x轴的线段来量度


Xem tất cả...