Phiên âm : hèng mán.
Hán Việt : hoành man.
Thuần Việt : ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược; hỗn láo蛮横