VN520


              

横扫

Phiên âm : héng sǎo.

Hán Việt : hoành tảo.

Thuần Việt : tiễu trừ; càn quét; quét sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiễu trừ; càn quét; quét sạch
扫荡;扫除
héngsǎoqiānjūn
quét sạch ngàn quân.
liếc qua liếc lại; nhìn đi nhìn lại; nhìn qua nhìn lại; nhìn chung quanh
目光迅速地左右移动着看
他把会场横扫了一遍也没找到他.
tā bǎ hùicháng héngsǎo le yībiàn yě méi zhǎod


Xem tất cả...