Phiên âm : héng tóu héng nǎo.
Hán Việt : hoành đầu hoành não.
Thuần Việt : mặt dạn mày dày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt dạn mày dày显得粗暴蛮横、自以为是的冒昧行为