Phiên âm : héng dǎo shù wāi.
Hán Việt : hoành đảo thụ oai.
Thuần Việt : bừa bãi; lung tung; ngổn ngang; lộn xộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bừa bãi; lung tung; ngổn ngang; lộn xộn形容东西放得纵横杂乱