Phiên âm : héng qī shù bā.
Hán Việt : hoành thất thụ bát.
Thuần Việt : lung tung; tứ tung; bừa bộn; ngổn ngang; lộn xộn.
lung tung; tứ tung; bừa bộn; ngổn ngang; lộn xộn
形容纵横杂乱
地上横七竖八地堆放着各种农具.
dìshàng héngqīshùbā dì duīfàngzhe gè zhǒng nóngjù.
trên mặt đất chất đầy nông cụ.