VN520


              

横七竖八

Phiên âm : héng qī shù bā.

Hán Việt : hoành thất thụ bát.

Thuần Việt : lung tung; tứ tung; bừa bộn; ngổn ngang; lộn xộn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lung tung; tứ tung; bừa bộn; ngổn ngang; lộn xộn
形容纵横杂乱
地上横七竖八地堆放着各种农具.
dìshàng héngqīshùbā dì duīfàngzhe gè zhǒng nóngjù.
trên mặt đất chất đầy nông cụ.


Xem tất cả...